--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
binh nhất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
binh nhất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binh nhất
Your browser does not support the audio element.
+
First class private
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binh nhất"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"binh nhất"
:
bình nhật
binh nhất
Những từ có chứa
"binh nhất"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
foot
feet
lancer
anzac
horse
sapper
sabre
parade
saber
review
more...
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
binh nhất
:
First class private
+
cảnh giới
:
To watch, to mount guardtrèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sôngto climb up in a tall tree to watch for the guerillas to cross the rivercử một tự vệ đứng cảnh giớito detail a member of the self-defence unit for guard duty